Có 2 kết quả:
装门面 zhuāng mén miàn ㄓㄨㄤ ㄇㄣˊ ㄇㄧㄢˋ • 裝門面 zhuāng mén miàn ㄓㄨㄤ ㄇㄣˊ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 裝點門面|装点门面[zhuang1 dian3 men2 mian4]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 裝點門面|装点门面[zhuang1 dian3 men2 mian4]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh